PDA

View Full Version : Nhờ các bác xem giúp lá số cho cháu



dangquanghung
29-12-11, 15:33
Đây là lá số của cháu, mong các bác xem giúp

XEM VẬN MỆNH THEO TỨ - TRỤ
(BÁT - TỰ , hoặc TỬ - BÌNH )


Đặng Quang Hưng
Sinh ngày 10 tháng 10 năm Ất Sửu giờ Tuất
(Thursday - 11/21/1985)
Tử Vi: Năm Ất Sửu, Tháng Đinh Hợi, Ngày Giáp Tý, Giờ Giáp Tuất
Bát Tự: Năm Ất Sửu, Tháng Đinh Hợi, Ngày Giáp Tý, Giờ Giáp Tuất


[Printer Friendly Version]

Phái nam: Đặng-Quang-Hưng Năm Ất Sửu, Tháng Đinh Hợi, Ngày Giáp Tí, Giờ Giáp TuấtTrụ Năm Trụ Tháng Trụ Ngày Trụ Giờ
Kiếp Thương Nhật / Ấn Tỉ
Ất Sửu Đinh Hợi Giáp Tí Giáp Tuất
Kỷ Tân Quý Nhâm Giáp Quý Mậu Đinh Tân
Tài Quan Ấn Kiêu Tỉ Ấn Tài Thương Quan

--------------------------------------------------------------------------------

Quan đới Trường sinh Mộc dục Dưỡng
Thiên-ất Phúc-tinh Thiên-ất Quốc-ấn
Phúc-tinh Quốc-ấn Thái-cực Ddức QN
Ddức QN Tú QN Ddức QN Thiên-Y
- Trạch-mã Thiên-xá Quả-tú
- Không-vong - Không-vong

--------------------------------------------------------------------------------


--------------------------------------------------------------------------------

Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
Thực Kiếp Tỉ Ấn
Bính Tuất Ất Dậu Giáp Thân Quý Mùi
Mậu Đinh Tân Tân Canh Nhâm Mậu Kỷ Ất Đinh
Tài Thương Quan Quan Sát Kiêu Tài Tài Kiếp Thương

--------------------------------------------------------------------------------

Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
Kiêu Quan Sát Tài
Nhâm Ngọ Tân Tỵ Canh Thìn Kỷ Mão
Đinh Kỷ Bính Canh Mậu Mậu Quý Ất Ất
Thương Tài Thực Sát Tài Tài Ấn Kiếp Kiếp



Dụng thần: Đinh, Bính, Canh, Mậu
Cung mệnh: cung thân
Vòng Trường Sinh: Tí Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
Bệnh Suy Đế vượng Lâm quan Quan đới Mộc dục Trường sinh Dưỡng Thai Tuyệt Mộ Tử


All rights reserved by www.XemTuong.net
Trụ năm bị năm Tân Mùi thiên khắc địa xung.
Trụ tháng bị năm Quý Tỵ thiên khắc địa xung.
Trụ ngày bị năm Canh Ngọ thiên khắc địa xung.
Trụ giờ bị năm Canh Thìn thiên khắc địa xung.
Thai nguyên: Mậu Dần.
Thai tức: Kỷ Sửu.

1- Ất Sửu 2- Bính Dần 3- Đinh Mão 4- Mậu Thìn 5- Kỷ Tỵ 6- Canh Ngọ
7- Tân Mùi 8- Nhâm Thân 9- Quý Dậu 10- Giáp Tuất 11- Ất Hợi 12- Bính Tí
13- Đinh Sửu 14- Mậu Dần 15- Kỷ Mão 16- Canh Thìn 17- Tân Tỵ 18- Nhâm Ngọ
19- Quý Mùi 20- Giáp Thân 21- Ất Dậu 22- Bính Tuất 23- Đinh Hợi 24- Mậu Tí
25- Kỷ Sửu 26- Canh Dần 27- Tân Mão 28- Nhâm Thìn 29- Quý Tỵ 30- Giáp Ngọ
31- Ất Mùi 32- Bính Thân 33- Đinh Dậu 34- Mậu Tuất 35- Kỷ Hợi 36- Canh Tí
37- Tân Sửu 38- Nhâm Dần 39- Quý Mão 40- Giáp Thìn 41- Ất Tỵ 42- Bính Ngọ
43- Đinh Mùi 44- Mậu Thân 45- Kỷ Dậu 46- Canh Tuất 47- Tân Hợi 48- Nhâm Tí
49- Quý Sửu 50- Giáp Dần 51- Ất Mão 52- Bính Thìn 53- Đinh Tỵ 54- Mậu Ngọ
55- Kỷ Mùi 56- Canh Thân 57- Tân Dậu 58- Nhâm Tuất 59- Quý Hợi 60- Giáp Tí
61- Ất Sửu 62- Bính Dần 63- Đinh Mão 64- Mậu Thìn 65- Kỷ Tỵ 66- Canh Ngọ
67- Tân Mùi 68- Nhâm Thân 69- Quý Dậu 70- Giáp Tuất 71- Ất Hợi 72- Bính Tí
73- Đinh Sửu 74- Mậu Dần 75- Kỷ Mão 76- Canh Thìn 77- Tân Tỵ 78- Nhâm Ngọ
79- Quý Mùi 80- Giáp Thân 81- Ất Dậu 82- Bính Tuất 83- Đinh Hợi 84- Mậu Tí